Mô tả
CHO THUÊ XE 7 CHỖ FOR TUNER
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE 7 CHỖ FORTUNER
| STT | LỘ TRÌNH | THỜI GIAN | GIÁ XE |
| 1 | SB /Ga ĐN -T.Tâm T.Phố | 1 chiều | 350.000 |
| 2 | SB / Ga ĐN – ks ven biển | 1 chiều | 500.000 |
| 3 | Đà Nẵng city tour 1 Ngày | 1 Ngày | 1.100.000 |
| 4 | SB/Ga ĐN – Hội An 1 chiều | 1 chiều | 500.000 |
| 5 | ĐN – Hội An – Đà Nẵng | ½ Ngày | 650.000 |
| 6 | ĐN – Ngũ Hành Sơn – Hội An – ĐN | ½ Ngày | 750.000 |
| 7 | ĐN – Linh Ứng ST + Bà Nà – ĐN | 1 Ngày | 950.000 |
| 8 | ĐN – Linh Ứng ST + NHS + Hội An – ĐN | 1 Ngày | 1.100.000 |
| 9 | Đà Nẵng – Núi Thần Tài/ Lái Thiêu – Đà Nẵng | 1 Ngày | 950.000 |
| 10 | Đà Nẵng – Lăng Cô | 1 chiều | 700.000 |
| 11 | Đà Nẵng – Laguna Resort | 1 chiều | 950.000 |
| 12 | Đà Nẵng – Lăng Cô – ĐN | 1 Ngày | 850.000 |
| 13 | Đà Nẵng – Huế 1 chiều | 1 chiều | 1.400.000 |
| 14 | Đà Nẵng – Huế – ĐN | 1 Ngày | 1.700.000 |
| 15 | Đà Nẵng – Mỹ Sơn – ĐN | 1 Ngày | 1.200.000 |
| 16 | ĐN – Mỹ Sơn – Hội An – ĐN | 1 Ngày | 1.400.000 |
| 17 | Đà Nẵng – Bà Nà 1 chiều | 1 chiều | 550.000 |
| 18 | Đà Nẵng – Bà Nà – ĐN | 1 Ngày | 800.000 |
| 19 | Đà Nẵng – Tam Kỳ 1 chiều | 1 chiều | 900.000 |
| 20 | Đà Nẵng – Tam Kỳ – ĐN | 1 Ngày | 1.150.000 |
| 21 | Đà Nẵng – Chu Lai – ĐN | 1 Ngày | 1.500.000 |
| 22 | Đà Nẵng – Sa Kỳ/Quảng Ngãi 1 chiều | 1 chiều | 1.450.000 |
| 23 | Đà Nẵng – Quảng Ngãi – ĐN | 1 Ngày | 1.900.000 |
| 24 | Đà Nẵng – Dung Quất – ĐN | 1 Ngày | 1.800.000 |
| LỘ TRÌNH THEO TOUR | THỜI GIAN | GIÁ XE | |
| 1 | ĐN – Hội An – Đà Nẵng | 1 ngày | 9,00,000 |
| 2 | City Tour Đà Nẵng ( k ăn tối) | 1 ngày | 1,100,00 |
| 3 | Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 900.000 |
| 4 | ĐN – Suối Khoáng Phước Nhơn/ Hòa Phú Thành – | 1 ngày | 900.000 |
| 5 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1 ngày | 1.300.000 |
| 6 | Đà Nẵng – Bà Nà – Linh Ứng – Đà Nẵng ( k ăn tố | 1 ngày | 1.200.000 |
| 7 | ĐN – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1 ngày | 1.100.000 |
| 8 | Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 1 ngày | 1.400.000 |
| 9 | Đà Nẵng – City Tour Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1.800.000 |
| 10 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – ĐN | 2N | 2.100.000 |
| 11 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – ĐN | 3N | 2.900.000 |
| 12 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – ĐN | 4N | 3.700.000 |
| 13 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – ĐN | 5N | 4.400.000 |
| 14 | Số lượng Ngày + Đi Huế cộng thêm | 800.000 | |
| 15 | Số lượng Ngày + Đi Mỹ Sơn Cộng Thêm | 700.000 | |
| 16 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An -Huế – Quảng Bình – ĐN | 4N | 6.800.000 |
| 17 | Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An -Huế – Quảng Bình – ĐN | 5N | 7.700.000 |
| 18 | Đi Quảng Bình (Mộ Bác Giáp) cộng thêm | 700.000 | |
| 19 | Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Lạt – Đà Nẵng | 4 Ngày | 10.200.000 |
| 20 | Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Lạt – Đà Nẵng | 5 Ngày | 10.700.000 |
| THÔNG TIN BÁO GIÁ | |||
| – Loại xe 7 chỗ fortuner. Xe dịch vụ | |||
| – Đời xe: 2016 – 2017. | |||
| – Chi phí cầu đường bến bãi. Lương lái xe & các lợi ích phục vụ khác. | |||
| – Đối tác hỗ trợ ăn theo tiêu chuẩn nội bộ & nghỉ đêm khi xe phục vụ ngoại vi Tp. Đà Nẵng | |||
===========================================
Liên hệ Thuê xe: 0919.44.0236 – Email: info@0236.com.vn












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.